Có 2 kết quả:
閉關 bì guān ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ • 闭关 bì guān ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close the passes
(2) to seal off the country
(3) seclusion (monastic practice, e.g. of Chan Buddhists)
(2) to seal off the country
(3) seclusion (monastic practice, e.g. of Chan Buddhists)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close the passes
(2) to seal off the country
(3) seclusion (monastic practice, e.g. of Chan Buddhists)
(2) to seal off the country
(3) seclusion (monastic practice, e.g. of Chan Buddhists)
Bình luận 0