Có 2 kết quả:

閉關 bì guān ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ闭关 bì guān ㄅㄧˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to close the passes
(2) to seal off the country
(3) seclusion (monastic practice, e.g. of Chan Buddhists)

Bình luận 0